Trang chủSALT-B • STO
add
SaltX Technology Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,94 kr - 4,04 kr
Phạm vi một năm
2,79 kr - 6,05 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
712,60 Tr SEK
Số lượng trung bình
267,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,00 N | -98,33% |
Chi phí hoạt động | 12,16 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | -24,73 Tr | -8,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,66 N | -6.407,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,14 Tr | -5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 Tr | 124,46% |
Tổng tài sản | 149,11 Tr | -12,74% |
Tổng nợ | 53,94 Tr | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,73 Tr | -8,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,50 Tr | 5,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | 92,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 Tr | 1.052,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,53 Tr | 36,62% |
Dòng tiền tự do | -6,47 Tr | 43,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
20