Trang chủSALT • CVE
add
Atlas Salt Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 522,09 N | -46,82% |
Thu nhập ròng | -672,10 N | 37,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -515,00 N | 47,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -74,19% |
Tổng tài sản | 19,30 Tr | -12,08% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 112,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -672,10 N | 37,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -956,46 N | -148,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -155,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -152,43% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -249,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web