Trang chủSAM • KLSE
add
SAM Engineering & Equipment (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,82 RM - 3,87 RM
Phạm vi một năm
2,98 RM - 5,07 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T MYR
Số lượng trung bình
372,31 N
Tỷ số P/E
30,71
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 363,01 Tr | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 21,03 Tr | 29,32% |
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | -55,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -54,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,93 Tr | -37,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,70 Tr | -34,04% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 1,79% |
Tổng nợ | 518,91 Tr | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | -55,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,81 Tr | 26,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 Tr | -447,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,44 Tr | -13,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,58 Tr | 42,43% |
Dòng tiền tự do | 52,69 Tr | -18,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.359