Trang chủSAM • KLSE
add
SAM Engineering & Equipment (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,90 RM - 3,98 RM
Phạm vi một năm
2,98 RM - 6,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T MYR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
28,87
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,09 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | -26,69% |
Thu nhập ròng | 25,59 Tr | -1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,56 Tr | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,98 Tr | -32,34% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -2,75% |
Tổng nợ | 584,39 Tr | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,59 Tr | -1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,00 N | -100,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,01 Tr | 86,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,81 Tr | -71,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | 113,22% |
Dòng tiền tự do | -31,49 Tr | 67,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.040