Trang chủSAM • NYSE
add
Boston Beer Company Inc
226,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
226,70 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:01:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
233,45 $
Mức chênh lệch một ngày
225,09 $ - 236,17 $
Phạm vi một năm
222,27 $ - 339,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T USD
Số lượng trung bình
240,84 N
Tỷ số P/E
44,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,30 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 187,23 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | -38,76 Tr | -113,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,63 | -109,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,68 | -12,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | -18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,82 Tr | -29,04% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -12,59% |
Tổng nợ | 333,83 Tr | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,76 Tr | -113,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,90 Tr | 27,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,51 Tr | -53,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,18 Tr | -109,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,78 Tr | -256,33% |
Dòng tiền tự do | 38,23 Tr | 54,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.537