Trang chủSAM • TSE
add
Starcore International Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
254,36 N
Tỷ số P/E
26,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,70 Tr | 118,33% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 66,82% |
Thu nhập ròng | -710,00 N | 65,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | 84,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,00 N | 114,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 Tr | 160,16% |
Tổng tài sản | 64,37 Tr | 23,18% |
Tổng nợ | 17,40 Tr | 30,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -710,00 N | 65,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 Tr | 1.956,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -866,00 N | 35,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,60 Tr | 2.589,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,89 Tr | 565,36% |
Dòng tiền tự do | 3,17 Tr | 623,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282