Trang chủSAMG • NASDAQ
add
Silvercrest Asset Management Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,59 $
Mức chênh lệch một ngày
14,66 $ - 14,88 $
Phạm vi một năm
13,54 $ - 19,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,74 Tr USD
Số lượng trung bình
28,51 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,67 Tr | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 7,83 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -28,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -27,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 Tr | -19,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,04 Tr | -39,85% |
Tổng tài sản | 152,71 Tr | -14,01% |
Tổng nợ | 52,76 Tr | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -28,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,85 Tr | -13,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,00 N | -32,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,60 Tr | -267,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,21 Tr | -160,39% |
Dòng tiền tự do | 11,62 Tr | -16,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
162