Trang chủSAMHI • NSE
add
Samhi Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,53 ₹ - 217,98 ₹
Phạm vi một năm
121,10 ₹ - 230,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,89 T INR
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
56,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 27,62% |
Thu nhập ròng | 458,66 Tr | 306,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | 256,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,93 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 34,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -103,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,67 Tr | -52,54% |
Tổng tài sản | 36,67 T | 6,45% |
Tổng nợ | 25,25 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,66 Tr | 306,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.238