Trang chủSAMI • BCBA
add
SA San Miguel AGICI y F
Giá đóng cửa hôm trước
603,00 $
Mức chênh lệch một ngày
570,00 $ - 610,00 $
Phạm vi một năm
500,00 $ - 1.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
673,03 T ARS
Số lượng trung bình
170,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,53 T | 180,38% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | 8.389,12% |
Thu nhập ròng | 259,69 Tr | 103,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 101,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,01 T | -29,56% |
Tổng tài sản | 438,21 T | 19,69% |
Tổng nợ | 368,86 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,69 Tr | 103,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,36 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,44 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,20 T | — |
Dòng tiền tự do | 113,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web