Trang chủSAMMAANCAP • NSE
add
Sammaan Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,50 ₹ - 149,40 ₹
Phạm vi một năm
97,61 ₹ - 192,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
115,73 T INR
Số lượng trung bình
20,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | 122,09% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | -10,57% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | 111,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,94 | -49,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,37 T | -27,87% |
Tổng tài sản | 711,37 T | 0,78% |
Tổng nợ | 487,64 T | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | 111,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.383