Trang chủSAMTEL • BKK
add
Samart Telcoms PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ฿ - 6,40 ฿
Phạm vi một năm
2,42 ฿ - 7,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T THB
Số lượng trung bình
158,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,40 Tr | -30,65% |
Chi phí hoạt động | 117,91 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 21,61 Tr | 54,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 122,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,28 Tr | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,63 Tr | 1,55% |
Tổng tài sản | 5,82 T | -20,33% |
Tổng nợ | 2,26 T | -40,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,61 Tr | 54,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,72 Tr | -51,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,50 Tr | -52,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,09 Tr | 63,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,13 Tr | -72,21% |
Dòng tiền tự do | 191,21 Tr | -67,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
901