Trang chủSAMTEL • BKK
add
Samart Telcoms PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ฿ - 4,36 ฿
Phạm vi một năm
4,20 ฿ - 7,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 990,55 Tr | 34,01% |
Chi phí hoạt động | 122,04 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 33,37 Tr | 210,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 132,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,81 Tr | 28,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,93 Tr | 0,83% |
Tổng tài sản | 7,10 T | 20,39% |
Tổng nợ | 3,44 T | 47,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,37 Tr | 210,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,29 Tr | -69,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,19 Tr | -282,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,79 Tr | 152,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,88 Tr | 166,79% |
Dòng tiền tự do | -206,02 Tr | -206,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
865