Trang chủSAMTEL • BKK
add
Samart Telcoms PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,02 ฿ - 4,06 ฿
Phạm vi một năm
3,34 ฿ - 6,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T THB
Số lượng trung bình
55,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 47,04% |
Chi phí hoạt động | 135,52 Tr | 14,93% |
Thu nhập ròng | -42,43 Tr | -296,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | -233,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,21 Tr | 22,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,45 Tr | 28,77% |
Tổng tài sản | 6,84 T | 17,50% |
Tổng nợ | 3,27 T | 44,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,43 Tr | -296,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 742,17 Tr | 88,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,97 Tr | -35,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,64 Tr | -76,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,57 Tr | 194,06% |
Dòng tiền tự do | 620,69 Tr | 224,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
865