Trang chủSAN • ASX
add
Sagalio Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
47,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,50 N | -25,30% |
Chi phí hoạt động | 115,50 N | -2,53% |
Thu nhập ròng | -103,50 N | -64,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,52 | -119,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,50 N | 14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 N | -78,20% |
Tổng tài sản | 87,00 N | -38,73% |
Tổng nợ | 9,11 Tr | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -232,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,50 N | -64,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,50 N | -72,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | -12,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 N | -126,00% |
Dòng tiền tự do | -68,50 N | 17,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
17