Trang chủSANDUMA • NSE
add
Sandur Manganese and Iron Ores Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
197,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
199,00 ₹ - 220,90 ₹
Phạm vi một năm
112,40 ₹ - 237,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,91 T INR
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,32 T | 373,52% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 140,39% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 330,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | -8,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 628,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -74,87% |
Tổng tài sản | 58,02 T | 95,11% |
Tổng nợ | 28,85 T | 340,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 330,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.724