Trang chủSANDUMA • NSE
add
Sandur Manganese and Iron Ores Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
478,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
462,80 ₹ - 474,70 ₹
Phạm vi một năm
337,20 ₹ - 634,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
76,15 T INR
Số lượng trung bình
631,36 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 T | 139,25% |
Chi phí hoạt động | 5,25 T | 71,46% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | -4,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | -60,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 40,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -62,11% |
Tổng tài sản | 56,48 T | 117,82% |
Tổng nợ | 30,21 T | 594,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | -4,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.528