Trang chủSANFM • IST
add
Sanifom Endstr Ve Tktm Urnlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ₺ - 7,30 ₺
Phạm vi một năm
4,90 ₺ - 22,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T TRY
Số lượng trung bình
19,29 Tr
Tỷ số P/E
202,76
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,30 Tr | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 32,14 Tr | 10,92% |
Thu nhập ròng | 30,19 Tr | -0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | -10,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,19 Tr | 1.104,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,21 Tr | 68,39% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 60,64% |
Tổng nợ | 931,20 Tr | 84,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,19 Tr | -0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | 97,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,36 Tr | -197,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,08 Tr | -30,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,61 Tr | 155,18% |
Dòng tiền tự do | 15,21 Tr | 115,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
235