Trang chủSANGAMIND • NSE
add
Sangam (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
420,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
407,80 ₹ - 422,15 ₹
Phạm vi một năm
293,15 ₹ - 498,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,88 T INR
Số lượng trung bình
48,86 N
Tỷ số P/E
66,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -6,98% |
Thu nhập ròng | 95,20 Tr | -30,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,70 Tr | -11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 1.152,68% |
Tổng tài sản | 29,55 T | 8,29% |
Tổng nợ | 19,48 T | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,20 Tr | -30,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.931