Trang chủSANGHVIMOV • NSE
add
Sanghvi Movers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
278,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
274,65 ₹ - 282,80 ₹
Phạm vi một năm
206,00 ₹ - 602,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,66 T INR
Số lượng trung bình
911,44 N
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 61,26% |
Chi phí hoạt động | 450,55 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 538,30 Tr | 12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,13 | -29,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 41,18% |
Tổng tài sản | 17,65 T | 23,93% |
Tổng nợ | 6,23 T | 51,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,30 Tr | 12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
330