Trang chủSANGINITA • NSE
add
Sanginita Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ₹ - 11,00 ₹
Phạm vi một năm
8,46 ₹ - 26,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
277,15 Tr INR
Số lượng trung bình
150,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,38 Tr | 109,72% |
Chi phí hoạt động | 14,18 Tr | 86,89% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -69,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -85,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,54 Tr | -32,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,00 N | 16,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -69,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
60