Trang chủSANICHI • KLSE
add
Sanichi Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
120,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -441,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,47 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 299,60 Tr | — |
Tổng nợ | 42,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
76