Trang chủSANION • STO
add
Saniona AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,72 kr - 14,92 kr
Phạm vi một năm
2,51 kr - 15,42 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T SEK
Số lượng trung bình
969,61 N
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,28 Tr | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 32,38 Tr | 41,97% |
Thu nhập ròng | -22,23 Tr | -12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,47 | 2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,87 Tr | -58,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,24 Tr | 466,71% |
Tổng tài sản | 421,75 Tr | 356,14% |
Tổng nợ | 65,41 Tr | -23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,23 Tr | -12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,45 Tr | 172,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,31 Tr | 8.605,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,57 Tr | 378,94% |
Dòng tiền tự do | -80,95 Tr | -472,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
29