Trang chủSANION • STO
add
Saniona AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,43 kr - 9,20 kr
Phạm vi một năm
2,51 kr - 9,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T SEK
Số lượng trung bình
612,50 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 Tr | 62,33% |
Chi phí hoạt động | 24,13 Tr | 31,60% |
Thu nhập ròng | 18,95 Tr | 305,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 193,47 | 226,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,84 Tr | -19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,66 Tr | 264,84% |
Tổng tài sản | 324,95 Tr | 201,73% |
Tổng nợ | 82,25 Tr | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,95 Tr | 305,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,93 Tr | -79,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | -102,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,60 Tr | -205,22% |
Dòng tiền tự do | -59,16 Tr | -504,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
23