Trang chủSANN • SWX
add
Santhera Pharmaceuticals Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
9,93 CHF
Mức chênh lệch một ngày
9,86 CHF - 10,22 CHF
Phạm vi một năm
7,21 CHF - 17,76 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
141,50 Tr CHF
Số lượng trung bình
95,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,01 Tr | 70,14% |
Chi phí hoạt động | 13,67 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | -19,42 Tr | -154,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,71 | -49,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,30 Tr | -117,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 Tr | 11,56% |
Tổng tài sản | 130,77 Tr | 20,81% |
Tổng nợ | 133,33 Tr | 121,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,42 Tr | -154,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,30 Tr | -34,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,50 N | -810,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -808,50 N | -351,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,26 Tr | -62,32% |
Dòng tiền tự do | -10,03 Tr | -141,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
79