Trang chủSANOFI • NSE
add
Sanofi India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.033,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.901,00 ₹ - 6.049,00 ₹
Phạm vi một năm
3.886,15 ₹ - 7.600,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
136,14 T INR
Số lượng trung bình
24,12 N
Tỷ số P/E
43,62
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | — |
Thu nhập ròng | 913,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 37,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | -28,06% |
Tổng tài sản | 16,12 T | -6,01% |
Tổng nợ | 7,51 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 913,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.225