Trang chủSANW • NASDAQ
add
S&W Seed Co
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 $
Mức chênh lệch một ngày
5,45 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 Tr USD
Số lượng trung bình
8,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 Tr | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | -23,01% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 59,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,41 | 60,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,50 N | 95,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,50 N | 107,30% |
Tổng tài sản | 69,61 Tr | -47,74% |
Tổng nợ | 36,64 Tr | -52,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 59,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,27 Tr | 39,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,90 N | -100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,25 Tr | 568,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -10,11% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | -215,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66