Trang chủSAPGF • OTCMKTS
add
SAP
Giá đóng cửa hôm trước
246,76 $
Mức chênh lệch một ngày
244,30 $ - 247,90 $
Phạm vi một năm
232,67 $ - 314,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,91 T USD
Số lượng trung bình
31,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
SAP
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,08 | 27,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | 19,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 T | -17,71% |
Tổng tài sản | 68,40 T | -1,80% |
Tổng nợ | 25,16 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | 7,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 Tr | -115,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,00 Tr | -249,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 612,00 Tr | -71,33% |
Dòng tiền tự do | 582,75 Tr | -35,02% |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần SAP là công ty phần mềm lớn nhất châu Âu, có trụ sở chính tại Walldorf. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110.730