Trang chủSAPIND • KLSE
add
Sapura Industrial Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,01 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,50 Tr | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 7,56 Tr | 507,07% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 58,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 66,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 Tr | -24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,45 Tr | -5,95% |
Tổng tài sản | 216,26 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 97,79 Tr | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 58,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | -67,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 81,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 Tr | -57,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 116,48% |
Dòng tiền tự do | 20,00 N | -99,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
760