Trang chủSAPIND • KLSE
add
Sapura Industrial Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 0,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,05 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,45 Tr | -6,02% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | -24,48% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 Tr | -21,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,22 Tr | 6,27% |
Tổng tài sản | 211,99 Tr | 1,65% |
Tổng nợ | 97,74 Tr | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,96 Tr | -188,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,89 Tr | 160,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -300,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -86,98% |
Dòng tiền tự do | -9,73 Tr | -301,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
760