Trang chủSAPPE • BKK
add
SAPPE PCL
Giá đóng cửa hôm trước
31,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ฿ - 31,50 ฿
Phạm vi một năm
27,50 ฿ - 77,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T THB
Số lượng trung bình
121,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -15,93% |
Chi phí hoạt động | 390,21 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | 183,31 Tr | -38,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | -27,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -38,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,26 Tr | -33,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -40,63% |
Tổng tài sản | 5,49 T | -4,42% |
Tổng nợ | 1,10 T | -24,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,31 Tr | -38,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,48 Tr | -5,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,68 Tr | 24,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,22 Tr | -401,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,86 Tr | 49,00% |
Dòng tiền tự do | 311,30 Tr | 169,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
568