Trang chủSAPPHIRE • NSE
add
Sapphire Foods India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
319,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
315,20 ₹ - 324,60 ₹
Phạm vi một năm
259,31 ₹ - 401,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,92 T INR
Số lượng trung bình
705,07 N
Tỷ số P/E
575,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 13,76% |
Thu nhập ròng | -30,37 Tr | -119,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | -118,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -42,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 4,65% |
Tổng tài sản | 29,23 T | 9,73% |
Tổng nợ | 15,65 T | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,37 Tr | -119,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
12.499