Trang chủSAPPHIRE • NSE
add
Sapphire Foods India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
321,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
315,75 ₹ - 324,80 ₹
Phạm vi một năm
275,80 ₹ - 401,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,51 T INR
Số lượng trung bình
445,84 N
Tỷ số P/E
5.299,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | 31,84% |
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | -25,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -34,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 156,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 86,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -234,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 22,53% |
Tổng tài sản | 30,41 T | 7,07% |
Tổng nợ | 16,45 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | -25,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
12.499