Trang chủSARKY • IST
add
Sarkuysan Elektrltk Bakr Sny ve Tirt AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,59 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,34 ₺ - 17,77 ₺
Phạm vi một năm
17,14 ₺ - 32,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T TRY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,30 T | -9,65% |
Chi phí hoạt động | 223,17 Tr | -2,92% |
Thu nhập ròng | 267,86 Tr | -9,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,13 Tr | -11,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -45,39% |
Tổng tài sản | 25,20 T | 26,50% |
Tổng nợ | 15,00 T | 22,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,86 Tr | -9,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,97 Tr | -156,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,70 Tr | -268,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 811,83 Tr | -17,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,78 Tr | -91,10% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | -165,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.287