Trang chủSARO • NYSE
add
StandardAero, Inc.
26,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,56 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:29:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,61 $
Mức chênh lệch một ngày
26,02 $ - 26,65 $
Phạm vi một năm
21,31 $ - 31,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T USD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
48,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 20,35% |
Chi phí hoạt động | 89,42 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 68,12 Tr | 314,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 244,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 54,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,85 Tr | 24,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,76 Tr | 89,64% |
Tổng tài sản | 6,65 T | 9,74% |
Tổng nợ | 4,06 T | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,12 Tr | 314,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,80 Tr | 206,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,74 Tr | 86,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,21 Tr | -93,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,99 Tr | 166,49% |
Dòng tiền tự do | -23,22 Tr | 54,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.700