Trang chủSARO • NYSE
add
StandardAero, Inc.
30,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,53 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:14:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,70 $
Mức chênh lệch một ngày
29,84 $ - 30,58 $
Phạm vi một năm
21,31 $ - 34,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T USD
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
140,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 88,81 Tr | 17,00% |
Thu nhập ròng | 62,94 Tr | 1.874,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 1.584,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,60 Tr | 16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,73 Tr | 117,44% |
Tổng tài sản | 6,50 T | — |
Tổng nợ | 4,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,94 Tr | 1.874,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,99 Tr | 71,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,07 Tr | -122,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,43 Tr | 32,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,24 Tr | 260,48% |
Dòng tiền tự do | -82,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.700