Trang chủSARVESHWAR • NSE
add
Sarveshwar Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,92 ₹ - 7,13 ₹
Phạm vi một năm
5,62 ₹ - 12,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T INR
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 50,06% |
Chi phí hoạt động | 178,71 Tr | 129,30% |
Thu nhập ròng | 86,06 Tr | 114,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,75 Tr | 25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,89 Tr | 402,26% |
Tổng tài sản | 9,06 T | 14,58% |
Tổng nợ | 6,02 T | 11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 956,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,06 Tr | 114,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
38