Trang chủSASTASUNDR • NSE
add
Sastasundar Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
302,40 ₹ - 318,70 ₹
Phạm vi một năm
205,00 ₹ - 381,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T INR
Số lượng trung bình
68,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | -11,26% |
Thu nhập ròng | 239,12 Tr | -23,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -29,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,30 Tr | 21,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,44 Tr | -74,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,12 Tr | -23,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.657