Trang chủSASTASUNDR • NSE
add
Sastasundar Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
277,55 ₹ - 307,70 ₹
Phạm vi một năm
205,00 ₹ - 381,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T INR
Số lượng trung bình
12,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 307,61 Tr | 39,08% |
Thu nhập ròng | 136,72 Tr | -16,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -13,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,44 Tr | -189,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 479,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,44 Tr | -97,39% |
Tổng tài sản | 9,74 T | -15,24% |
Tổng nợ | 1,10 T | -26,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,72 Tr | -16,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
941