Trang chủSATIA • NSE
add
Satia Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,31 ₹ - 74,88 ₹
Phạm vi một năm
64,40 ₹ - 143,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T INR
Số lượng trung bình
253,44 N
Tỷ số P/E
6,06
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | -13,73% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -12,28% |
Thu nhập ròng | 197,99 Tr | -50,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -42,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,64 Tr | -46,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,96 Tr | 233,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,99 Tr | -50,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.398