Trang chủSATO • CVE
add
SATO Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,34 Tr | 28,01% |
Chi phí hoạt động | 986,89 N | -23,94% |
Thu nhập ròng | -284,42 N | 83,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,50 | 87,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 70,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,38 N | 225,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,62 N | 22,28% |
Tổng tài sản | 12,73 Tr | -39,32% |
Tổng nợ | 6,05 Tr | -52,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,42 N | 83,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -3,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,26 Tr | 31,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -199,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,65 N | 165,18% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 120,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2