Trang chủSATS • LON
add
Satsuma Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,82 GBX - 1,05 GBX
Phạm vi một năm
0,77 GBX - 13,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 941,78% |
Thu nhập ròng | -25,82 Tr | -13.383,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,30 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,04 Tr | 16.894,65% |
Tổng tài sản | 153,44 Tr | 43.738,86% |
Tổng nợ | 170,85 Tr | 57.424,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,82 Tr | -13.383,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -1.026,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,55 Tr | 49.125,91% |
Dòng tiền tự do | 150,36 Tr | 125.728,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1