Trang chủSATT • OTCMKTS
add
Sativus Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,72 N USD
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 260,00 N | 20,93% |
Thu nhập ròng | -1,00 N | -101,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,00 N | 18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,00 N | -94,47% |
Tổng tài sản | 393,00 N | -68,53% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -136,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -249,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 N | -101,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,00 N | -29,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,00 N | -62,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,00 N | 1.180,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,00 N | -82,86% |
Dòng tiền tự do | -74,38 N | 47,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
24