Trang chủSATU • IDX
add
Kota Satu Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
216,00 Rp - 226,00 Rp
Phạm vi một năm
150,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
305,25 T IDR
Số lượng trung bình
8,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 8,13% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | 2,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,57 | -2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,93 Tr | -24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | -15,44% |
Tổng tài sản | 214,45 T | -5,79% |
Tổng nợ | 166,96 T | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | 2,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 125,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,75 Tr | -107,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | 0,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -704,15 Tr | 50,04% |
Dòng tiền tự do | 58,51 T | 2.206,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
105