Trang chủSAU • TSE
add
St Augustine Gold and Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
242,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 364,64 N | 289,99% |
Thu nhập ròng | -288,10 N | -125,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,01 N | 15,82% |
Tổng tài sản | 112,10 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | 76,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,10 N | -125,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,53 N | -335,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,34 N | 76,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,94 N | 882,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,30 N | 93,99% |
Dòng tiền tự do | 153,15 N | 186,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3