Trang chủSAUCE • BKK
add
Thaitheparos PCL
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
37,50 ฿ - 38,00 ฿
Phạm vi một năm
36,00 ฿ - 42,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
13,59 T THB
Số lượng trung bình
8,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 936,29 Tr | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 121,24 Tr | 12,40% |
Thu nhập ròng | 209,70 Tr | 5,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,40 | 3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,66 Tr | 5,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 10,05% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 4,19% |
Tổng nợ | 381,05 Tr | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,70 Tr | 5,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,29 Tr | 9,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,48 Tr | 174,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 352,77 Tr | 37,68% |
Dòng tiền tự do | 158,19 Tr | -2,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
773