Trang chủSAWANG • BKK
add
Sawang Export PCL
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ฿ - 12,50 ฿
Phạm vi một năm
10,10 ฿ - 16,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
256,80 Tr THB
Số lượng trung bình
276,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,91 Tr | -34,68% |
Chi phí hoạt động | 11,86 Tr | 69,62% |
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | -1.161,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,49 | -1.720,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,60 Tr | -633,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | 192,70% |
Tổng tài sản | 324,58 Tr | -7,16% |
Tổng nợ | 27,01 Tr | -15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | -1.161,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 Tr | -76,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,48 N | 92,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | 211,15% |
Dòng tiền tự do | 5,46 Tr | -62,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
213