Trang chủSAYAS • IST
add
Say Yenileneblr Enrji Ekmnr Sny v Trt AS
Giá đóng cửa hôm trước
51,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
51,20 ₺ - 53,90 ₺
Phạm vi một năm
27,60 ₺ - 60,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T TRY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
118,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 549,76 Tr | 32,75% |
Chi phí hoạt động | 21,22 Tr | -33,44% |
Thu nhập ròng | 133,63 Tr | 288,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,31 | 192,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,18 Tr | 53,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,65 Tr | -36,03% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 38,00% |
Tổng nợ | 655,98 Tr | 42,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,63 Tr | 288,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,69 Tr | -834,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,00 Tr | 958,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,06 Tr | -161,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,92 Tr | -171,26% |
Dòng tiền tự do | -287,32 Tr | -3.161,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
280