Trang chủSAYAS • IST
add
Say Yenileneblr Enrji Ekmnr Sny v Trt AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,40 ₺ - 42,70 ₺
Phạm vi một năm
27,60 ₺ - 60,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T TRY
Số lượng trung bình
877,25 N
Tỷ số P/E
72,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 443,43 Tr | -18,13% |
Chi phí hoạt động | 4,41 Tr | -75,61% |
Thu nhập ròng | 57,42 Tr | 628,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 747,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,87 Tr | 55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,12 Tr | 3,25% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 52,08% |
Tổng nợ | 844,16 Tr | 68,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,42 Tr | 628,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,62 Tr | -39,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,64 Tr | 107,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,21 Tr | 65,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,96 Tr | 1.457,66% |
Dòng tiền tự do | -23,11 Tr | 65,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
276