Trang chủSB1 • ETR
add
Smartbroker Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 €
Mức chênh lệch một ngày
11,50 € - 11,85 €
Phạm vi một năm
7,24 € - 13,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
197,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,26 Tr | 26,74% |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -145,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,81 | -93,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,50 N | -100,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,81 Tr | 1,67% |
Tổng tài sản | 55,44 Tr | -13,82% |
Tổng nợ | 11,54 Tr | -26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -145,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -205,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | 98,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -982,00 N | -136,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -179,87% |
Dòng tiền tự do | 685,00 N | 29,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
270