Trang chủSB2 • ASX
add
Salter Brothers Emerging Companies Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
111,95 N
Tỷ số P/E
19,53
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,75 Tr | -282,98% |
Chi phí hoạt động | 590,00 N | 6,98% |
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -352,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,26 | 37,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,72 Tr | -1,08% |
Tổng tài sản | 87,70 Tr | -2,20% |
Tổng nợ | 927,00 N | 111,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -352,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 691,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | -297,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,00 N | 488,54% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | -361,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020