Trang chủSBB-B • STO
add
Samhallsbyggnadsbolaget I Norden AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,88 kr - 5,00 kr
Phạm vi một năm
3,00 kr - 8,42 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T SEK
Số lượng trung bình
9,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,00 Tr | -15,58% |
Chi phí hoạt động | 180,00 Tr | -44,44% |
Thu nhập ròng | -715,00 Tr | 68,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,62 | 62,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,00 Tr | 20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -53,21% |
Tổng tài sản | 85,97 T | -6,13% |
Tổng nợ | 58,09 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -715,00 Tr | 68,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,00 Tr | 222,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 637,00 Tr | -88,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 717,00 Tr | 132,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 T | -33,09% |
Dòng tiền tự do | 226,25 Tr | 121,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2016
Trang web
Nhân viên
224