Trang chủSBC • NASDAQ
add
SBC Medical Group Holdings Inc
4,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,12 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,09 $ - 4,23 $
Phạm vi một năm
2,62 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
422,62 Tr USD
Số lượng trung bình
44,10 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,35 Tr | -18,33% |
Chi phí hoạt động | 14,73 Tr | -49,90% |
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | 352,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,58 | 453,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,63 Tr | 11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,43 Tr | -7,25% |
Tổng tài sản | 321,36 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 73,30 Tr | -19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | 352,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,88 Tr | -516,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,16 Tr | -415,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,57 Tr | -1,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,31 Tr | -175,12% |
Dòng tiền tự do | -18,05 Tr | -196,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
863