Trang chủSBC • NSE
add
SBC Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,51 ₹ - 14,88 ₹
Phạm vi một năm
10,95 ₹ - 25,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T INR
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
52,86
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 962,96 Tr | 38,82% |
Chi phí hoạt động | 79,54 Tr | -15,26% |
Thu nhập ròng | 40,10 Tr | 1.227,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 915,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,16 Tr | 2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,75 Tr | 158,91% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 46,78% |
Tổng nợ | 2,16 T | 53,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,10 Tr | 1.227,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127