Trang chủSBCF • NASDAQ
add
Seacoast Banking Corporation of Florida
32,57 $
Trước giờ mở cửa:(0,21%)+0,070
32,64 $
Đóng cửa: 15 thg 12, 07:23:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,85 $
Mức chênh lệch một ngày
32,35 $ - 33,06 $
Phạm vi một năm
21,37 $ - 33,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T USD
Số lượng trung bình
606,02 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,92 Tr | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 83,11 Tr | 8,72% |
Thu nhập ròng | 36,47 Tr | 18,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | -0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,46 Tr | -43,47% |
Tổng tài sản | 16,68 T | 9,95% |
Tổng nợ | 14,30 T | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,47 Tr | 18,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,22 Tr | -43,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,45 Tr | 115,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,10 Tr | -181,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,43 Tr | 76,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.601