Trang chủSBD • CNSX
add
SBD Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
680,82 N CAD
Số lượng trung bình
840,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,68 N | 31,15% |
Chi phí hoạt động | 20,10 N | -21,20% |
Thu nhập ròng | -22,35 N | 23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -607,23 | 41,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 N | 179,54% |
Tổng tài sản | 11,04 N | -79,86% |
Tổng nợ | 157,69 N | -72,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -146,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -422,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,35 N | 23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,70 N | 13.803,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 N | 384,29% |
Dòng tiền tự do | 14,70 N | 3,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web