Trang chủSBD • CNSX
add
SBD Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
656,50 N CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 N | -67,30% |
Chi phí hoạt động | 26,65 N | -24,14% |
Thu nhập ròng | -33,30 N | 13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,63 N | -165,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 N | -41,54% |
Tổng tài sản | 7,39 N | -87,44% |
Tổng nợ | 187,34 N | -59,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -179,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -706,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,30 N | 13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,68 N | -248,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,76 N | 129,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,92 N | -1.143,29% |
Dòng tiền tự do | -7,64 N | 94,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web