Trang chủSBEN • TLV
add
Shikun & Binui Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
348,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
345,40 ILA - 371,90 ILA
Phạm vi một năm
218,00 ILA - 371,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T ILS
Số lượng trung bình
704,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,97 Tr | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 31,47 Tr | 649,31% |
Thu nhập ròng | -90,94 Tr | -201,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,46 | -183,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,59 Tr | 1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,60 Tr | 45,85% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 9,05% |
Tổng nợ | 3,84 T | 18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,94 Tr | -201,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,36 Tr | -39,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,26 Tr | 40,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,60 Tr | 1.595,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,13 Tr | 4.110,87% |
Dòng tiền tự do | 126,57 Tr | 207,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
177