Trang chủSBET • NASDAQ
add
Sharplink Gaming Inc
10,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)-0,039
10,68 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 $
Mức chênh lệch một ngày
10,61 $ - 11,12 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 124,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T USD
Số lượng trung bình
10,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,84 Tr | 1.129,86% |
Chi phí hoạt động | -94,51 Tr | -9.842,26% |
Thu nhập ròng | 104,27 Tr | 11.880,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 961,59 | 1.057,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,92 Tr | 13.282,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 Tr | 501,46% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 105.313,71% |
Tổng nợ | 4,57 Tr | 410,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,27 Tr | 11.880,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 Tr | -974,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,06 Tr | 1.134,60% |
Dòng tiền tự do | 47,66 Tr | 336.992,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5