Trang chủSBFG3 • BVMF
add
Grupo SBF SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,51 R$ - 15,38 R$
Phạm vi một năm
8,92 R$ - 15,96 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T BRL
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 778,74 Tr | 9,60% |
Thu nhập ròng | 85,85 Tr | -35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -41,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -8,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,37 Tr | -16,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,34 Tr | -7,58% |
Tổng tài sản | 9,07 T | 7,46% |
Tổng nợ | 6,09 T | 11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,85 Tr | -35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,05 Tr | -61,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,39 Tr | -152,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,65 Tr | 243,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,31 Tr | 347,24% |
Dòng tiền tự do | -145,48 Tr | -151,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.196