Trang chủSBGLP • NSE
add
Suratwwala Business Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,10 ₹ - 45,00 ₹
Phạm vi một năm
24,95 ₹ - 142,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T INR
Số lượng trung bình
184,05 N
Tỷ số P/E
75,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,81 Tr | -80,55% |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | -46,08% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | -97,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -85,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | -103,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,53 Tr | -46,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | -97,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
32