Trang chủSBI • HEL
add
Sunborn International Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,36 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
201,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
46,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | 665,33% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 241,27% |
Thu nhập ròng | 197,90 N | 214,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | 114,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 Tr | 1.637,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 Tr | 9.872,19% |
Tổng tài sản | 181,76 Tr | 6.430,82% |
Tổng nợ | 96,64 Tr | 2.478,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,90 N | 214,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -1.469,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,09 N | -842,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 Tr | 10.852,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | 19.290,37% |
Dòng tiền tự do | 548,59 N | 520,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
305